Có 2 kết quả:

基本单位 jī běn dān wèi ㄐㄧ ㄅㄣˇ ㄉㄢ ㄨㄟˋ基本單位 jī běn dān wèi ㄐㄧ ㄅㄣˇ ㄉㄢ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) basic unit
(2) fundamental building block

Từ điển Trung-Anh

(1) basic unit
(2) fundamental building block